Chú thích Vương_Tử_Văn

  1. 1 2 3 “Awards and Nominations Received by Wang Ziwen”. Chinesemov. 
  2. “Rising star Wang Ziwen poses for photos”. China Daily. 
  3. “王子文”. Cmodel (bằng tiếng Trung). 
  4. “Wang Olivia”. mydramalist.com. 
  5. “Wang Ziwen quickly hid the microphone is not to South Korean actress”. Bestchinanews. 
  6. “Wang Ziwen worked as a Korean trainee "crying every day", Zhang Yixing shoes which were "put a nail""”. Bestchinanews. 
  7. “李咏身边的花瓶”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  8. “王子文竟然当过韩国练习锻炼辛苦每天都在哭”. HSW (bằng tiếng Trung). 
  9. “中国国际电视总公司签约艺人:王子文”. Sohu (bằng tiếng Trung). 
  10. Q动你的心 (奇瑞QQ汽车主题歌). Tudou (bằng tiếng Trung).
  11. “《谁是我爸爸》珠海热拍 王子文“说哭就哭””. Sina (bằng tiếng Trung). 
  12. “《寒秋》北京热播 王子文独特气质打动观众(图)”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  13. “电视剧《人间浮尘》剧情介绍”. ShangDong Entertainment (bằng tiếng Trung). 
  14. “中国《嫁妆》受戛纳钟情 王子文获王朔指点(图)” (FIG). Sina (bằng tiếng Trung). 
  15. “王子文客串《无人驾驶》”. 163.com (bằng tiếng Trung). 
  16. “王子文成为《唐山大地震》中最大的惊喜与意外(图)”. Cri online (bằng tiếng Trung). 
  17. “贾乃亮王子文做客 《生死桥》故事本身就打动人”. QQ (bằng tiếng Trung). 
  18. “鑫宝源签约艺人--王子文”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  19. “家N次方齐齐扮演者王子文 无目的的美好生活”. Sohu (bằng tiếng Trung). 
  20. 1 2 “甘婷婷凭《新水浒传》获最佳新人女演员”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  21. “2011安徽卫视国剧盛典”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  22. “《男人帮》首轮收关 戏精王子文亮点十足”. Sohu (bằng tiếng Trung). 
  23. “王子文《一九四二》获认可 朦胧情感暖人心”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  24. “《大魔术师》公映 王子文再登大银幕(图)”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  25. “黄明《刺青海娘》杀青 耍流氓调戏王子文不手软”. Sohu (bằng tiếng Trung). 
  26. “《爱神来了》首发剧照 王子文钟汉良浪漫”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  27. “任重王子文《爱神》曝青涩剧照:爱在初恋时(组图)”. Sọhu mobile (bằng tiếng Trung). 
  28. “《青春无季》王子文“萝莉公主”变“警花””. 163com (bằng tiếng Trung). 
  29. “<进皇城>再现国粹历史 王子文军装亮相玩"穿越"”. Sohu (bằng tiếng Trung). 
  30. “王子文谈《欢乐颂》:不要面具化曲筱绡”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  31. 1 2 “第19届华鼎奖黄渤封帝马伊琍梅开二度”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  32. “追凶者也_电影详情_中国票房”. cbooo.cn (bằng tiếng Trung). 
  33. “《双刺》剧情升级矛盾不断 王子文演技获赞”. QQ (bằng tiếng Trung). 
  34. “乐视超级影视会员超前卫视播映《一起长大》”. 163.com (bằng tiếng Trung). 
  35. “《如果蜗牛有爱情》开播 刑警王凯营救呆萌王子文”. Ifeng (bằng tiếng Trung). 
  36. 1 2 “星光大赏荣誉榜丨李易峰、赵丽颖斩获“最受欢迎电视剧男女演员””. QQ (bằng tiếng Trung). 
  37. “王子文出席盛典 获最具人气奖自黑“最气人””. QQ (bằng tiếng Trung). 
  38. “谢娜刘诗诗遭催生 黄轩帮挡驾自曝空窗四年”. 163com (bằng tiếng Trung). 
  39. “无缝衔接!王子文新戏《别了拉斯维加斯》开机”. QQ (bằng tiếng Trung). 
  40. “张鲁一王子文马天宇宋茜获微博突破演员”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  41. “2017央视鸡年春晚现场”. Ifeng (bằng tiếng Trung). 
  42. “德国宝沃赞助品质盛典 王子文、杨烁同获BX5”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  43. “《欢乐颂2》妇女节宣布定档 五美各有新麻烦”. 163.com (bằng tiếng Trung). 
  44. “传奇制《太古神王》女主:王子文"倾城"出世”. 163.com (bằng tiếng Trung). 
  45. “王子文长发变温柔 《何所》角色与曲筱绡大不同”. QQ (bằng tiếng Trung). 
  46. “贾乃亮主演《何所冬暖》携手王子文”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  47. “Dowry (2008)”. chinesemov. 
  48. “后饥荒时代-王子文”. tudou (bằng tiếng Trung). 
  49. “Time of Zhu Fairy (2016)”. chinesemov. 
  50. “王子文原来是枚成都小太妹,话说她的瑜伽真是666呢”. QQ (bằng tiếng Trung). 
  51. “王子文 曝光韩国地狱式培训”. Iqiyi (bằng tiếng Trung). 
  52. “最佳女新人”. Sohu (bằng tiếng Trung). 
  53. “图文:BQ2010红人榜现场-王子文获风尚新人奖”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  54. “资料:2010年BQ红人榜最具人气女星入围名单”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  55. “2011搜狐视频电视剧盛典 张小磊佟丽娅获最佳女配角”. Sohu (bằng tiếng Trung). 
  56. “2012BQ红人榜之人气女明星”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  57. “人气女明星入围名单”. 163.com (bằng tiếng Trung). 
  58. “第23届上海电视节“白玉兰奖”提名名单公布”. Shanghai TV Festival official website (bằng tiếng Trung). 
  59. “章子怡斩获澳门国际电影节影后大奖 冯小刚葛优亮相红毯 王力宏陈建斌分享影帝”. Mtime (bằng tiếng Trung). 
  60. “金骨朵网络影视盛典完美闭幕 群星闪烁见证荣耀时刻”. Sohu (bằng tiếng Trung). 
  61. “李小冉获得最具号召力女演员荣誉”. Sohu (bằng tiếng Trung). 
  62. “王子文亮相MSN时尚夜 收获风尚潜力明星大奖”. Sohu (bằng tiếng Trung). 
  63. “王子文出席盛典 获最具人气奖自黑“最气人””. QQ (bằng tiếng Trung). 
  64. “谢娜刘诗诗遭催生 黄轩帮挡驾自曝空窗四年”. 163.com (bằng tiếng Trung). 
  65. “好消息:[cp]#王子文##王子文2016微博之夜# 恭喜荣获年度突破演员 给你点个赞 同时给你的毛衣点个赞[doge]@王子文Olivia”. Meipai. 
  66. “2016微博之夜”. Sina (bằng tiếng Trung). 
  67. “2020爱奇艺尖叫之夜获奖名单一览” (bằng tiếng Trung). 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Vương_Tử_Văn http://cbooo.cn/m/631288 http://www.chinadaily.com.cn/celebrity/2016-05/31/... http://eladies.sina.com.cn/news/star/2016-05-05/07... http://ent.sina.com.cn/f/v/2011gjsd/ http://ent.sina.com.cn/m/c/2007-09-21/11161725364.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2012-01-12/12503531881.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2012-12-05/14473804401.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2012-12-25/09583819790.... http://ent.sina.com.cn/s/2011-01-07/04193200341.sh... http://ent.sina.com.cn/s/m/2010-10-06/21083104866....